Có 2 kết quả:
萌萌哒 méng méng dā ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ ㄉㄚ • 萌萌噠 méng méng dā ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ ㄉㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Internet slang) adorable
(2) cute
(2) cute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Internet slang) adorable
(2) cute
(2) cute
Bình luận 0